Xin tỷ giá liên ngân hàng USD/VND từ ngày 1/1/08 tới nay (1 người xem)

  • Thread starter Thread starter nonut
  • Ngày gửi Ngày gửi
Liên hệ QC

Người dùng đang xem chủ đề này

nonut

Thành viên chính thức
Tham gia
3/6/10
Bài viết
60
Được thích
17
Xin tỷ giá bán ra VCB của USD từ ngày 1/1/08 tới nay

Bác nào làm kế toán mà theo dõi tỷ giá này từ ngày 01/01/2008 tới nay thì giúp mình với.
Nếu không có từ 2008 mà 2010 cũng tốt, cám ơn các bác.
Đội ơn rất nhiều!
 
Lần chỉnh sửa cuối:

File đính kèm

Của bác là tỷ giá trung bình giữa bán tiền mặt và bán chuyển khoản của VCB :(

Em cần bán ra bằng tiền mặt và bán ra bằng chuyển khoản riêng.

Dù sao cũng cám ơn bác rất nhiều.
 

Các vị SMOD, MOD thông cảm cho Tú đấy vì biết Tú đang ở xa không gõ được bộ chữ Tiếng Việt có dấu đó. Nếu không bài này xóa rồi, ẹc ẹc ẹc.

Chú cứ phá đám em út hoài, bạn binhthuantoday09 đang cài độ kiếm chút cháo, thuốc lá hút mà Tú vô phá nồi cháo, nồi cơm của người em nó hoài.

Mình trước đây và mỗi ngày hiện nay đều nhận được tin từ Vietcombank cung cấp bản tỉ giá hàng ngày. Các bạn có thể đăng ký để nhận bản tin tỉ giá của vietcombank tại đây - http://www.vietcombank.com.vn/ExchangeRates/Subscribe.aspx Và có thể truy cấp tìm tỉ giá từ các năm trước tại đây: http://www.vietcombank.com.vn/exchangerates/
Đây ảnh minh họa tìm kiếm đây

Tỷ giá ngoại tệ - Ngày: 01/08/2008

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 13,926.33 14,010.39 14,168.88
CAD CANADIAN DOLLAR 16,067.78 16,213.70 16,462.60
CHF SWISS FRANCE 14,037.01 14,135.96 14,353.16
DKK DANISH KRONE - 3,139.29 3,193.91
EUR EURO 23,380.43 23,450.78 23,763.54
GBP BRITISH POUND 31,521.20 31,743.40 32,231.15
HKD HONGKONG DOLLAR 2,025.55 2,039.83 2,067.03
INR INDIAN RUPEE - 398.48 415.26
JPY JAPANESE YEN 140.09 141.50 143.96
KRW SOUTH KOREAN WON - 16.86 17.39
KWD KUWAITI DINAR - 58,042.79 59,289.34
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 4,806.56 4,870.66
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,940.58 2,991.74
SEK SWEDISH KRONA - 2,486.37 2,529.63
SGD SINGAPORE DOLLAR 10,922.27 10,999.26 11,190.63
THB THAI BAHT 451.86 451.86 567.32
USD US DOLLAR 16,000.00 16,010.00 16,030.00

Để truy từ 2008 đến nay chắc mất mấy ngày rồi bạn ơi, thôi cứ bỏ tiền ra mua cứ 1 bản tỉ giá 1000 đồng/1 ngày là giá hữu nghị roài. Công load về, tiền điện, ngồi hao mòn cái quần áo tốt tươi. Khà khà khà. Đùa tí cho vui thôi bạn nhé, đừng để lòng.

Đời có bao lâu sao ta lại hững hờ
 
Lần chỉnh sửa cuối:
bạn nào có số liệu tỷ giá bình quân liên ngân hàng từ năm 2000 đến nay hoặc biết vào đâu để kiếm thì chỉ cho mình với, mình đang cần làm đề tài mà tìm mãi ko thấy, nếu có số liệu theo quý thì càng tốt.thanks nhiều
 
OK

có tỷ giá LNH: mình chỉ có từ 2006 trở lại đây thôi, bạn cho biết đ/c email đi, mình gửi cho. hoặc mail đến sevencd@gmail.com mình sẽ gửi lại.
 
Web KT

Bài viết mới nhất

Back
Top Bottom